Mazda 3 sedan là một mẫu xe nhỏ gọn, được hãng xe Nhật nỗ lực để đạt mục tiêu chiếm lĩnh thị phần tiêu thụ trên toàn cầu. Phiên bản sedan có 5 tùy chọn với động cơ 1.5L và 2.0L. Chi tiết thông số kỹ thuật xe Mazda 3 2024 sedan cụ thể như sau:
1. Thông số kỹ thuật Mazda 3 2024 sedan: Kích thước, trọng lượng
Thông số về trọng lượng của 3 phiên bản 1.5L có sự khác biệt so với 2 phiên bản 2.0L. Còn lại về kích thước, chiều dài cơ sở,… đều tương đồng với nhau. Kích thước của Mazda 3 2024 sedan thuộc phân khúc cỡ C, cạnh tranh với các đối thủ như Kia K3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra 2024,…
Thông số Mazda 3 2024 sedan | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Chiều D x R x C (mm) | 4660 x 1795 x 1440 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu (mét) | 5,3 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | ||||
Khối lượng không tải (kg) | 1330 | 1380 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1780 | 1830 | |||
Thể tích khoang hành lý (L) | 450 | ||||
Số chỗ ngồi | 5 |
2. Thông số kỹ thuật Mazda 3 2024 sedan: Ngoại thất
Tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của thương hiệu, Mazda 3 2024 sedan sở hữu đường nét sắc sảo, tinh tế. Thế hệ mới có thiết kế đèn pha mỏng hơn, nằm ngang rất bắt mắt.
Thông số Mazda 3 2024 sedan | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Đèn chiếu gần | LED | ||||
Đèn chiếu xa | LED | ||||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có | ||||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu sáng | Có | ||||
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện | ||||
Chức năng gạt mưa tự động | Có | ||||
Cụm đèn sau | Có | ||||
Mâm xe | 16 inch | 18 inch |
3. Thông số kỹ thuật Mazda 3 2024 sedan: Nội thất, Tiện nghi
Mazda 3 sedan có nội thất sử dụng chất liệu nỉ hoặc da tùy vào từng biến thể. Phong cách thiết kế nội thất tiếp tục lấy người lái làm trung tâm. Mazda 3 sedan được trang bị màn hình giải trí kích thước 8.8 inch, giúp người lái dễ dàng truy cập vào những tính năng cơ bản trong quá trình lái xe.
Thông số Mazda 3 2024 sedan | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da cao cấp | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện, nhớ vị trí | |||
Ghế phụ | Chỉnh cơ | ||||
Màn hình trung tâm | 8,8 inch, kết nối USB, AUX, bluetooth | ||||
Hệ thống âm thanh | 8 loa cao cấp | ||||
Lẫy chuyển số | Không | Có | |||
Phanh tay điện tử | Có | ||||
Giữ phanh tự động | Có | ||||
Cửa sổ trời | Có | ||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Ga tự động | Có | ||||
Điều hòa tự động | Có | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||||
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Không | Có | |||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có | ||||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||||
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
4. Thông số kỹ thuật Mazda 3 2024 sedan: Động cơ, Vận hành
Bước qua thế hệ mới, Mazda 3 2024 bản sedan vẫn giữ nguyên động cơ Skyactiv-G. Sự khác biệt nằm ở cổng nạp mới, hình dạng piston mới và van điều khiển làm mát được cải tiến, giúp mang lại hiệu suất vận hành cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Thông số Mazda 3 2024 sedan | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv G 2.0L | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||||
Dung tích xi lanh | 1496 | 1998 | |||
Công suất tối đa | 110 Hp/ 6000rpm | 153 Hp/ 6000rpm | |||
Mô men xoắn cực đại | 144 Nm/ 4000 rpm | 200 Nm/ 4000 rpm | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||||
Hệ thống treo trước/Sau | Kiểu MacPherson/ Trục xoắn | ||||
Phanh trước/ Sau | Đĩa | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước |
5. Thông số kỹ thuật Mazda 3 2024 sedan: Trang bị an toàn
Xe Mazda 3 2024 sedan được trang bị nhiều công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái hiện đại, tiên tiến. Ngoài ra, khung xe bằng thép cường độ cao hơn đến 30%, mang đến sự chắc chắn hơn. Ngoài ra, mui xe có cấu trúc hấp thụ lực tốt hơn khi xay ra va chạm, an toàn hơn cho người đi bộ.
Thông số Mazda 3 2024 sedan | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Số túi khí | 7 | ||||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | ||||
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | ||||
Cân bằng điện tử | Có | ||||
Kiểm soát lực kéo chống trượt | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | ||||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | |||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có | Không | Có | |
Mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái | Không | Có | |||
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không | Có | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Không | Có | |
Cảnh báo chệch làn | Không | Có | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Không | Có | |
Hỗ trợ phanh thông minh | Không | Có | Không | Có | |
Điều khiển hành trình tích hợp radar | Không | Có | Không | Có |
6. Giá xe Mazda 3 2024 sedan lăn bánh
Giá xe Mazda 3 2024 sedan mới nhất (ĐVT: Tỷ VNĐ) | |||||
Phiên bản | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Giá niêm yết | 669 | 719 | 789 | 799 | 849 |
Giá xe Mazda 3 2024 sedan lăn bánh tham khảo (ĐVT: Tỷ VNĐ) | |||||
TPHCM | 727 | 779 | 852 | 864 | 916 |
Hà Nội | 734 | 786 | 860 | 872 | 925 |
Tỉnh/TP# | 708 | 760 | 833 | 845 | 897 |
Ghi chú: Giá xe Mazda 3 2024 sedan lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Mazda gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Mazda 3 2024 sedan với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán niêm yết | ||
Mazda 3 sedan | 669 – 849 triệu đồng | ||
Honda Civic | 730 – 870 triệu đồng | ||
Toyota Altis | 719 – 860 triệu đồng |