Toyota Innova ra mắt thị trường Việt lần đầu vào năm 2006, nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng trong nước. Trong khoảng hơn 10 năm đầu, Toyota Innova là lựa chọn hấp dẫn nhất phân khúc với danh hiệu “vua dịch vụ”.
Năm 2018 phân khúc MPV đón nhận thêm hàng loạt “tân binh” khiến thị phần của Innova bị thu hẹp dần. Hiện nay, Toyota Innova không đủ sức duy trì ngôi vương trước sự cạnh tranh mạnh mẽ của Mitsubishi Xpander nhưng mẫu xe này vẫn nhận được sự đánh giá tích cực từ người dùng và giới kinh doanh dịch vụ.
Cuối năm 2020, Toyota Innova ra mắt bản nâng cấp mới với một số điểm nhấn mới nhằm tăng sức cạnh tranh với các đối thủ giá rẻ như Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7… Vậy đâu là thế mạnh của Toyota Innova 2025 sau lần nâng cấp mới này? Hãy cùng Mazda Thủ Đức tìm hiểm sâu hơn trong bài viết dưới đây.
Thông số | Toyota Innova |
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.735×1.830×1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.530/1.530 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.755 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.340 |
Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút | 137/5.600 |
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút | 183/4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu L | 55 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Vành & lốp xe | 215/55R17 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 12.63 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 8.08 |
Tiêu thụ nhiên liệu đường kết hợp (L/100km) | 9.75 |
Giá xe Toyota Innova 2025 tại Việt Nam
Toyota Innova 2025 bán tại Việt Nam có giá dao động từ 750 – 989 triệu đồng (tùy phiên bản, tùy màu sắc). Tuy nhiên, để xe lăn bánh hợp pháp trên đường, người mua phải chi thêm khoản tiền không nhỏ cho các khoản thuế, phí. Cụ thể:
Bảng giá xe Toyota Innova mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ |
||||
Phiên bản | Innova E | Innova G | Innova Venturer | Innova V |
– Giá công bố | 755 | 870 | 885 | 995 |
– Giảm giá | Liên hệ | |||
Giá xe Toyota Innova lăn bánh (*), ĐVT: Triệu VNĐ |
||||
– Tp. HCM | 853 | 979 | 996 | 1.117 |
– Hà Nội | 868 | 997 | 1.013 | 1.137 |
– Tỉnh/Thành | 834 | 960 | 977 | 1.098 |
(*) Giá xe Innova lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi trong tháng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá tốt nhất.
Ngoại thất xe Toyota Innova 2025 hấp dẫn hơn với diện mạo mới
Nếu chỉ nhìn thoáng qua, người đối diện khó nhận ra Toyota Innova 2025 mới trải qua quá trình nâng cấp. Inova vẫn trung thành với thiết kế vuông vức, nam tính của thế hệ mới ra mắt từ năm 2016 đến nay, chỉ thay đổi nhẹ ở một số chi tiết bên ngoài.
Đầu xe
Toyota tập trung cho phần đầu nên sau lần nâng cấp mới này, đầu xe Innova trông thể thao hơn. Lưới tản nhiệt mới phủ sơn đen bóng với những đường gấp nếp là điểm nhấn mới đầu tiên khi nhắc đến mô hình 2025.
Hai bên nắp ca-pô được dập lõm, kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt, tạo cảm giác mượt mà, nhẹ nhàng cho phần đầu.
Đèn pha trước với phần bóng xa halogen và bóng chiếu gần LED tạo hình trẻ trung, năng động. Cụm đèn sương mù, đèn xi-nhan đã được tách ra. Đèn sương mù đặt ở cản trước, còn đèn xi-nhan nằm trong hộc gió được bao bọc bởi lớp nhựa đen cứng cáp. Lần đầu tiên xe được trang bị thêm hệ thống cảm biến góc phía trước giúp người điều khiển dễ dàng xoay trở trong không gian chật hẹp.
Thân xe
Do không thay đổi khung gầm nên kích thước tổng thể của xe vẫn là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm), tương ứng dài x rộng x cao và chiều dài cơ sở 2.750 mm. Thông số trên đủ để tạo ra một không gian nội thất rộng rãi và tiện dụng.
Thân xe sử dụng gương chiếu hậu chỉnh điện, tích gợp đèn báo rẽ. Bản 2.0E không có tính năng gập điện. Bộ mâm thiết kế cầu kỳ hơn phiên bản cũ. Bản 2.0V sử dụng mâm 17 inch, những bản còn lại sử dụng mâm 16 inch. Tay nắm cửa đồng màu thân xe.
Đuôi xe
Đuôi xe tạo hình vuông vức, ăn nhập với sự bề thế của chiếc xe. Những đường nét dập nổi, thể hiện sự chắc chắn, khỏe khoắn. Cụm đèn hậu Halogen đặt cao tạo hình chữ L xoay ngược, chia thành 3 mảng tách biệt rõ ràng.
Biển số nẹp mạ crom cách điệu. Cánh gió kết hợp đèn phanh LED trên cao và ăng-ten vây cá mập hiện đại là những trang bị nổi bật ở khu vực này. Ở mô hình 2025, Toyota Innova được trang bị tới 4 cảm biến/camera lùi tiêu chuẩn.
Nội thất Toyota Innova 2025 không thay đổi
Bước vào khoang nội thất xe Toyota Innova 2025 thế hệ mới, cảm nhận đầu tiên là sự thân thuộc khi bên trong gần như không có điểm nhấn mới nào. Đây là phong cách làm nên nét đặc trưng của Toyota Innova. Đơn giản, thực dụng và ít khi chạy theo “mốt”.
Khoang lái
Phong cách thiết kế bất đối xứng được triển khai cho phần bảng táp-lô xe. Cách sắp đặt có phần hơi cầu kỳ đối với chiếc MPV truyền thống. Bảng táp-lô bản Innova Venturer và V ốp gỗ, viền mạ bạc sang trọng.
Tất cả các phiên bản đều sử dụng vô lăng 3 chấu thể thao, mạ bạc, chỉnh cơ 4 hướng. Bản Venturer và V sử dụng vô lăng bọc da, ốp gỗ cao cấp. Hai bản còn lại sử dụng vô lăng làm từ chất liệu urethan. Để thuận tiện cho việc điều khiển, vô lăng xe tích hợp hệ thống điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin.
Đáng tiếc, Toyota Innova 2025 chưa trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control. Trong khi các đối thủ giá rẻ như Mitsubishi Xpander, Veloz đã cập nhật tính năng này.
Không gian hành khách
Ghế ngồi trên Toyota Innova 2025 vẫn là dạng thường. Ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng tiêu chuẩn. Bản Innova E 2.0MT sử dụng ghế ngồi bọc nỉ, còn bản G và Venturer sử dụng lớp nỉ bọc cao cấp. Riêng phiên bản Innova V 2.0AT tích hợp ghế ngồi bọc da và ghế lái chỉnh điện 8 hướng cao cấp.
Hàng ghế thứ 2 của Innova chỉnh 4 hướng linh hoạt, gập gọn theo tỉ lệ 60:40 để tăng thêm không gian hành lý. Bản V có hàng ghế thứ 2 là hai ghế rời cùng tựa tay độc lập cao cấp. Bản G, Venturer, V có thêm bàn gập tích hợp sau lưng hàng ghế trước. Tựa tay trung tâm kết hợp giá để cốc tiện dụng.
Hàng ghế thứ 3 thể hiện ưu điểm vượt trội khi có thể điều chỉnh độ ngả lưng, đủ 3 chỗ ngồi thay vì 2 ghế. Tựa lưng cố định giống các đối thủ. Hàng ghế này có thể gập sang 2 bên theo tỉ lệ 50:50 và gập phẳng, linh hoạt hơn so với thế hệ trước.
Trang bị tiện nghi ở mức đủ dùng
Hệ thống giải trí trên Toyota Innova 2025 gồm màn hình cảm ứng 8-inch, tích hợp thêm tính năng nghe nhạc qua bluetooth, kết nối Apple Carplay (ngoại trừ bản E 2.0MT). Tất cả các phiên bản này đều trang bị hệ thống âm thanh 6 loa.
Toyota mang lên chiếc xe của mình hệ thống điều hòa 2 giàn lạnh, kèm cửa gió (đặt ở trần xe) cho tất cả các hàng ghế. Cách bố trí này giúp làm mát nhanh và sâu hơn, phân bổ nhiệt độ tốt hơn tới từng vị trí. Bản E sử dụng điều hòa chỉnh tay. Các bản còn lại sử dụng điều hòa tự động.
Ngoài ra, Toyota Innova còn trang bị thêm hộc găng tay bên ghế hành khách, chức năng làm mát đồ uống, chống kẹt vị trí người lái, cửa sổ chỉnh điện đi kèm tính năng 1 chạm.
Động cơ
Bên dưới nắp ca-pô là khối động cơ xăng 1TR-FE, dung tích 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC tích hợp hệ thống phun xăng điện tử, van biến thiên kép Dual VVT-i, sản sinh công suất cực đại 137 mã lực, tại 5600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 183Nm tại 4000 vòng/phút.
Khối động cơ này nhận sự trợ giúp của hộp số sàn 5 cấp (bản E 2.0MT) hoặc hộp số tự động 6 cấp (3 phiên bản còn lại) và hệ dẫn động cầu sau.
An toàn
Về trang bị an toàn, xe sở hữu những tính năng cơ bản như: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (VSC), khởi hành ngang dốc (HAC), đèn báo phanh khẩn cấp (EBS), 2 cảm biến trước, 4 cảm biến sau, Camera lùi, 7 túi khí…
Toyota Innova 2025 được ASEAN NCAP dành tặng 5 sao an toàn – số điểm tuyệt đối khi tiến hành thử nghiệm, đánh giá độ an toàn của mẫu xe này.
Vận hành
Xe Toyota vốn nổi tiếng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Cỗ máy vận hành trên Toyota Innova hoàn toàn tương xứng với tầm vóc của xe.
Nhờ trang bị chế độ ECO Mode và PWR Mode, Toyota Innova 2025 vận hành khá linh hoạt trên mọi loại đường. Hai chế độ này cho phép người lái tùy chỉnh chế độ vận hành phù hợp khi đi trong phố, trên đường trường hoặc cần tải nặng…
Danh mục trang bị an toàn trên xe Toyota Innova 2025 gần như đầy đủ đối với người sử dụng. Quan trọng hơn, nhà sản xuất không hề tạo sự chênh lệch về tính năng an toàn giữa các phiên bản.
Toyota Innova 2025 tạo sự khác biệt khi sử dụng hệ thống khung gầm tách rời giống các dòng xe SUV phối hợp với hệ dẫn động cầu sau (thường dùng cho xe bán tải), trong khi các đối thủ lại “mượn” khung gầm của các dòng xe du lịch và hệ dẫn động cầu trước.
Do đó, chất SUV được thể hiện trong từng bước chuyển động, đặc biệt là khi đi vào đoạn đường xóc hay tải nặng. Tuy nhiên, xe vẫn mang lại chút cảm giác bồng bềnh khi đánh lái vào cua với tốc độ cao.
Khi chạy nội đô, người điều khiển phải là tay lái giàu kinh nghiệm mới có thể cảm nhận sự khác biệt về sức mạnh động cơ. Nhưng khi chạy đường trường, ai cũng sẽ đồng tình với nhận định Toyota Innova 2025 vận hành mạnh mẽ, ổn định từ động cơ cho đến khung gầm.
Khi bánh trước đánh lái độc lập, Innova dễ dàng chuyển hướng mà không cần chờ động cơ bổ sung thêm lực kéo. Khi đó, toàn bộ sức mạnh được truyền đến bánh sau, giúp xe có sức kéo tốt hơn các mẫu xe đồng hạng.
Ưu nhược điểm xe Toyota Innova 2025
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Kết luận chung
Sự hiện diện của một loạt dòng xe đa dụng giá rẻ, Toyota Innova 2025 không còn phong độ trong cuộc đua doanh số. Nhưng đối với người đang tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ thực dụng, nội thất rộng rãi, vận hành bền bỉ, trang bị an toàn tiện nghi đủ dùng thì Toyota Innova 2025 chính là một gợi ý đáng cân nhắc.
Hơn nữa, khách hàng dịch vụ vẫn “mê mẩn” với Toyota Innova bởi những giá trị cốt lõi trên mà khó có thể tìm kiếm trên những dòng MPV giá rẻ hiện nay.
Nguồn tham khảo: https://www.winauto.vn/toyota-innova-cross-2025/